Thời gian hiện tại ở Qaryat Şan‘āb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Qaryat Şan‘āb. Đánh bẩy Qaryat Şan‘āb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Şan‘āb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Şan‘āb, nhiều khách sạn ở Qaryat Şan‘āb, dân số ở Qaryat Şan‘āb, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qaryat Şan‘āb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:18
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Şan‘āb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Qaryat Şan‘āb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°2'42" 36.0451 |
Kinh độ | 39°42'15" 39.7043 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,061 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,247 |
Sân bay gần Qaryat Şan‘āb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 140 km 87 ml | |
MQM | Mardin Airport | 155 km 96 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 173 km 108 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 211 km 131 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 229 km 142 ml | |
BAL | Batman Airport | 242 km 150 ml |