Thời gian hiện tại ở Suwaydīyah Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Suwaydīyah Şaghīrah. Đánh bẩy Suwaydīyah Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwaydīyah Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suwaydīyah Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Suwaydīyah Şaghīrah, dân số ở Suwaydīyah Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Suwaydīyah Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:54
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwaydīyah Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Suwaydīyah Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°54'36" 35.9101 |
Kinh độ | 38°34'15" 38.5708 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,192 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,985 |
Sân bay gần Suwaydīyah Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 134 km 83 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 151 km 94 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 206 km 128 ml | |
MQM | Mardin Airport | 235 km 146 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 265 km 165 ml |