Thời gian hiện tại ở Suwaydīyah Kabīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Suwaydīyah Kabīrah. Đánh bẩy Suwaydīyah Kabīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwaydīyah Kabīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suwaydīyah Kabīrah, nhiều khách sạn ở Suwaydīyah Kabīrah, dân số ở Suwaydīyah Kabīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Suwaydīyah Kabīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:50
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwaydīyah Kabīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Suwaydīyah Kabīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°52'18" 35.8717 |
Kinh độ | 38°34'32" 38.5756 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,904 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,794 |
Sân bay gần Suwaydīyah Kabīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 138 km 86 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 155 km 96 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 211 km 131 ml | |
MQM | Mardin Airport | 237 km 148 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 268 km 167 ml |