Thời gian hiện tại ở Az̧ Z̧āhirīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Az̧ Z̧āhirīyah. Đánh bẩy Az̧ Z̧āhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az̧ Z̧āhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az̧ Z̧āhirīyah, nhiều khách sạn ở Az̧ Z̧āhirīyah, dân số ở Az̧ Z̧āhirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Az̧ Z̧āhirīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:08
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az̧ Z̧āhirīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Az̧ Z̧āhirīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°5'36" 36.0932 |
Kinh độ | 38°9'3" 38.1507 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,908 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,872 |
Sân bay gần Az̧ Z̧āhirīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 112 km 70 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 128 km 79 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 185 km 115 ml | |
MLX | Malatya Airport | 252 km 156 ml | |
MQM | Mardin Airport | 255 km 158 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 272 km 169 ml |