Thời gian hiện tại ở Aţ Ţuwayli‘ah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Aţ Ţuwayli‘ah. Đánh bẩy Aţ Ţuwayli‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţuwayli‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţuwayli‘ah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţuwayli‘ah, dân số ở Aţ Ţuwayli‘ah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţuwayli‘ah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:04
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţuwayli‘ah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Aţ Ţuwayli‘ah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°15'16" 36.2545 |
Kinh độ | 38°58'21" 38.9724 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,188 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,919 |
Sân bay gần Aţ Ţuwayli‘ah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 94 km 58 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 154 km 96 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 178 km 110 ml | |
MQM | Mardin Airport | 183 km 114 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 214 km 133 ml | |
MLX | Malatya Airport | 242 km 150 ml |