Thời gian hiện tại ở Khirbat an Nāqah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Khirbat an Nāqah. Đánh bẩy Khirbat an Nāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat an Nāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat an Nāqah, nhiều khách sạn ở Khirbat an Nāqah, dân số ở Khirbat an Nāqah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat an Nāqah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:08
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat an Nāqah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Khirbat an Nāqah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°37'48" 36.6299 |
Kinh độ | 39°31'26" 39.5238 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,188 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,914 |
Sân bay gần Khirbat an Nāqah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 79 km 49 ml | |
MQM | Mardin Airport | 119 km 74 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 154 km 96 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 156 km 97 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 167 km 104 ml | |
EZS | Elazig Airport | 221 km 137 ml |