Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Fad‘ā, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Mazra‘at Fad‘ā. Đánh bẩy Mazra‘at Fad‘ā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Fad‘ā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Fad‘ā, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Fad‘ā, dân số ở Mazra‘at Fad‘ā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Fad‘ā, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:59
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Fad‘ā, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Mazra‘at Fad‘ā, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°46'39" 32.7776 |
Kinh độ | 36°43'8" 36.7188 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,627 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,713 |
Sân bay gần Mazra‘at Fad‘ā, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 73 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 136 km 84 ml | |
HFA | Haifa Airport | 157 km 98 ml | |
URY | Gurayat Airport | 161 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 163 km 101 ml | |
TUI | Turaif Airport | 225 km 140 ml |