Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayyibah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Aţ Ţayyibah. Đánh bẩy Aţ Ţayyibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayyibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayyibah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayyibah, dân số ở Aţ Ţayyibah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayyibah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayyibah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Aţ Ţayyibah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°46'0" 32.7668 |
Kinh độ | 36°43'25" 36.7236 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,741 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,983 |
Sân bay gần Aţ Ţayyibah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 74 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 135 km 84 ml | |
HFA | Haifa Airport | 157 km 98 ml | |
URY | Gurayat Airport | 160 km 99 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 164 km 102 ml | |
TUI | Turaif Airport | 224 km 139 ml |