Thời gian hiện tại ở Khirbat Najjārīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Khirbat Najjārīyah. Đánh bẩy Khirbat Najjārīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Najjārīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Najjārīyah, nhiều khách sạn ở Khirbat Najjārīyah, dân số ở Khirbat Najjārīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Najjārīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:49
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Najjārīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Khirbat Najjārīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°52'40" 32.8778 |
Kinh độ | 36°52'30" 36.875 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,697 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,698 |
Sân bay gần Khirbat Najjārīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 153 km 95 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 166 km 103 ml | |
URY | Gurayat Airport | 168 km 104 ml | |
HFA | Haifa Airport | 172 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 219 km 136 ml |