Thời gian hiện tại ở Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, dân số ở Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:17
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°53'50" 32.8972 |
Kinh độ | 36°46'21" 36.7724 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,736 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,339 |
Sân bay gần Ar Ruḑaymah ash Sharqīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 62 km 39 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 157 km 98 ml | |
HFA | Haifa Airport | 162 km 101 ml | |
URY | Gurayat Airport | 172 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 228 km 142 ml |