Thời gian hiện tại ở Ḩubaykī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Ḩubaykī. Đánh bẩy Ḩubaykī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubaykī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubaykī, nhiều khách sạn ở Ḩubaykī, dân số ở Ḩubaykī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩubaykī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:51
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubaykī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ḩubaykī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°33'56" 32.5655 |
Kinh độ | 36°50'39" 36.8441 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,706 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,431 |
Sân bay gần Ḩubaykī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 99 km 62 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 124 km 77 ml | |
URY | Gurayat Airport | 135 km 84 ml | |
HFA | Haifa Airport | 171 km 106 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 188 km 117 ml | |
TUI | Turaif Airport | 203 km 126 ml |