Thời gian hiện tại ở Al Ḩarīsah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Al Ḩarīsah. Đánh bẩy Al Ḩarīsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarīsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarīsah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarīsah, dân số ở Al Ḩarīsah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarīsah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:43
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarīsah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Al Ḩarīsah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°35'51" 32.5974 |
Kinh độ | 36°51'18" 36.8549 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,691 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,011 |
Sân bay gần Al Ḩarīsah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 96 km 60 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 127 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 138 km 86 ml | |
HFA | Haifa Airport | 172 km 107 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 186 km 116 ml | |
TUI | Turaif Airport | 204 km 127 ml |