Thời gian hiện tại ở Taḩāmīl Ḩudaydah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Daraa Governorate – Taḩāmīl Ḩudaydah. Đánh bẩy Taḩāmīl Ḩudaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taḩāmīl Ḩudaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taḩāmīl Ḩudaydah, nhiều khách sạn ở Taḩāmīl Ḩudaydah, dân số ở Taḩāmīl Ḩudaydah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Taḩāmīl Ḩudaydah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:39
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taḩāmīl Ḩudaydah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Taḩāmīl Ḩudaydah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°14'9" 33.2357 |
Kinh độ | 36°15'40" 36.2612 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,027,000 |
Tính số lượt xem | 11,714 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 424,821 |
Sân bay gần Taḩāmīl Ḩudaydah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 30 km 19 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 97 km 60 ml | |
HFA | Haifa Airport | 123 km 77 ml |