Thời gian hiện tại ở Al Ḩumayrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Al Ḩumayrah. Đánh bẩy Al Ḩumayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩumayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩumayrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩumayrah, dân số ở Al Ḩumayrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩumayrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:38
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩumayrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Al Ḩumayrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°10'34" 34.176 |
Kinh độ | 36°50'52" 36.8478 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,194 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,781 |
Sân bay gần Al Ḩumayrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 91 km 56 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 131 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 249 km 155 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 313 km 195 ml | |
ADA | Adana Airport | 342 km 213 ml |