Thời gian hiện tại ở Qārah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Qārah. Đánh bẩy Qārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qārah, nhiều khách sạn ở Qārah, dân số ở Qārah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qārah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:29
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qārah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qārah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°9'20" 34.1556 |
Kinh độ | 36°44'34" 36.7428 |
Dân số | 20,656 |
Tính số lượt xem | 20,707 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,110 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,177 |
Sân bay gần Qārah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 85 km 53 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
HTY | Hatay Airport | 249 km 155 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 317 km 197 ml | |
ADA | Adana Airport | 341 km 212 ml |