Thời gian hiện tại ở Ḩafīr at Tahţā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ḩafīr at Tahţā. Đánh bẩy Ḩafīr at Tahţā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩafīr at Tahţā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩafīr at Tahţā, nhiều khách sạn ở Ḩafīr at Tahţā, dân số ở Ḩafīr at Tahţā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩafīr at Tahţā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:00
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩafīr at Tahţā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩafīr at Tahţā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°38'60" 33.65 |
Kinh độ | 36°26'9" 36.4357 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,135 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,885 |
Sân bay gần Ḩafīr at Tahţā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 27 km 17 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 89 km 56 ml | |
HFA | Haifa Airport | 160 km 99 ml |