Thời gian hiện tại ở Ḩatītat al Jarash, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ḩatītat al Jarash. Đánh bẩy Ḩatītat al Jarash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩatītat al Jarash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩatītat al Jarash, nhiều khách sạn ở Ḩatītat al Jarash, dân số ở Ḩatītat al Jarash, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩatītat al Jarash, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:51
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩatītat al Jarash, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩatītat al Jarash, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°29'23" 33.4897 |
Kinh độ | 36°23'53" 36.398 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,167 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,321 |
Sân bay gần Ḩatītat al Jarash, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 14 km 9 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 92 km 57 ml | |
HFA | Haifa Airport | 147 km 91 ml |