Thời gian hiện tại ở Bālā al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Bālā al Jadīdah. Đánh bẩy Bālā al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālā al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālā al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Bālā al Jadīdah, dân số ở Bālā al Jadīdah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bālā al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:28
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālā al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Bālā al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°29'53" 33.4981 |
Kinh độ | 36°25'7" 36.4186 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,595 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,596 |
Sân bay gần Bālā al Jadīdah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 13 km 8 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 93 km 58 ml | |
HFA | Haifa Airport | 149 km 93 ml |