Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑumayr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Aḑ Ḑumayr. Đánh bẩy Aḑ Ḑumayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑumayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑumayr, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑumayr, dân số ở Aḑ Ḑumayr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑumayr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:02
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑumayr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Aḑ Ḑumayr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°38'38" 33.6439 |
Kinh độ | 36°41'38" 36.6938 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,568 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,049 |
Sân bay gần Aḑ Ḑumayr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 31 km 19 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 113 km 70 ml | |
HFA | Haifa Airport | 180 km 112 ml |