Thời gian hiện tại ở Dārayyā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Dārayyā. Đánh bẩy Dārayyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārayyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārayyā, nhiều khách sạn ở Dārayyā, dân số ở Dārayyā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dārayyā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:21
:54 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārayyā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Dārayyā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°27'30" 33.4584 |
Kinh độ | 36°13'57" 36.2326 |
Dân số | 71,596 |
Tính số lượt xem | 71,752 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 23,745 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 413,301 |
Sân bay gần Dārayyā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 27 km 16 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 80 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 132 km 82 ml |