Thời gian hiện tại ở Arḑ Umm at Tūm, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arḑ Umm at Tūm. Đánh bẩy Arḑ Umm at Tūm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Umm at Tūm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Umm at Tūm, nhiều khách sạn ở Arḑ Umm at Tūm, dân số ở Arḑ Umm at Tūm, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Umm at Tūm, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:07
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Umm at Tūm, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Arḑ Umm at Tūm, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°33'48" 33.5634 |
Kinh độ | 36°31'2" 36.5171 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,136 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,894 |
Sân bay gần Arḑ Umm at Tūm, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 17 km 11 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 99 km 62 ml | |
HFA | Haifa Airport | 161 km 100 ml |