Thời gian hiện tại ở Arḑ Gharbī as Suwaydah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arḑ Gharbī as Suwaydah. Đánh bẩy Arḑ Gharbī as Suwaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Gharbī as Suwaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Gharbī as Suwaydah, nhiều khách sạn ở Arḑ Gharbī as Suwaydah, dân số ở Arḑ Gharbī as Suwaydah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Gharbī as Suwaydah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:14
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Gharbī as Suwaydah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Arḑ Gharbī as Suwaydah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°31'26" 33.524 |
Kinh độ | 36°32'56" 36.5489 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,786 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 442,707 |
Sân bay gần Arḑ Gharbī as Suwaydah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 13 km 8 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 103 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 161 km 100 ml |