Thời gian hiện tại ở Arḑ Marj al Kassār, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arḑ Marj al Kassār. Đánh bẩy Arḑ Marj al Kassār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Marj al Kassār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Marj al Kassār, nhiều khách sạn ở Arḑ Marj al Kassār, dân số ở Arḑ Marj al Kassār, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Marj al Kassār, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:51
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Marj al Kassār, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Arḑ Marj al Kassār, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°31'3" 33.5176 |
Kinh độ | 36°33'8" 36.5523 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,518 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,957 |
Sân bay gần Arḑ Marj al Kassār, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 12 km 8 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 161 km 100 ml |