Thời gian hiện tại ở Bayt al Ḩusaynī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Bayt al Ḩusaynī. Đánh bẩy Bayt al Ḩusaynī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt al Ḩusaynī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt al Ḩusaynī, nhiều khách sạn ở Bayt al Ḩusaynī, dân số ở Bayt al Ḩusaynī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bayt al Ḩusaynī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:38
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt al Ḩusaynī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Bayt al Ḩusaynī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°31'38" 33.5272 |
Kinh độ | 36°6'17" 36.1048 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,545 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,655 |
Sân bay gần Bayt al Ḩusaynī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 40 km 25 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 66 km 41 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml |