Thời gian hiện tại ở Aţ Ţuwāl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Aţ Ţuwāl. Đánh bẩy Aţ Ţuwāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţuwāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţuwāl, nhiều khách sạn ở Aţ Ţuwāl, dân số ở Aţ Ţuwāl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţuwāl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:46
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţuwāl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aţ Ţuwāl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°30'31" 33.5086 |
Kinh độ | 36°5'60" 36.0999 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,324 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,006 |
Sân bay gần Aţ Ţuwāl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 40 km 25 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 66 km 41 ml | |
HFA | Haifa Airport | 125 km 78 ml |