Thời gian hiện tại ở Kīr al Ḩayyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Kīr al Ḩayyah. Đánh bẩy Kīr al Ḩayyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kīr al Ḩayyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kīr al Ḩayyah, nhiều khách sạn ở Kīr al Ḩayyah, dân số ở Kīr al Ḩayyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kīr al Ḩayyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:50
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kīr al Ḩayyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kīr al Ḩayyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°30'6" 33.5017 |
Kinh độ | 36°7'40" 36.1278 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,804 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,183 |
Sân bay gần Kīr al Ḩayyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 37 km 23 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 69 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml |