Thời gian hiện tại ở Arḑ at Taḩwīlah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arḑ at Taḩwīlah. Đánh bẩy Arḑ at Taḩwīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ at Taḩwīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ at Taḩwīlah, nhiều khách sạn ở Arḑ at Taḩwīlah, dân số ở Arḑ at Taḩwīlah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ at Taḩwīlah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:38
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ at Taḩwīlah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Arḑ at Taḩwīlah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°23'54" 33.3984 |
Kinh độ | 36°32'23" 36.5397 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,175 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,464 |
Sân bay gần Arḑ at Taḩwīlah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 3 km 2 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 108 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 154 km 96 ml |