Thời gian hiện tại ở Rasm Shayḩā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Rasm Shayḩā. Đánh bẩy Rasm Shayḩā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasm Shayḩā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasm Shayḩā, nhiều khách sạn ở Rasm Shayḩā, dân số ở Rasm Shayḩā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rasm Shayḩā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:22
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasm Shayḩā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Rasm Shayḩā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°13'20" 33.2222 |
Kinh độ | 36°19'19" 36.322 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 23,797 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 415,791 |
Sân bay gần Rasm Shayḩā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 27 km 17 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 80 ml |