Thời gian hiện tại ở Jisr as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Jisr as Sa‘ādah. Đánh bẩy Jisr as Sa‘ādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jisr as Sa‘ādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jisr as Sa‘ādah, nhiều khách sạn ở Jisr as Sa‘ādah, dân số ở Jisr as Sa‘ādah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jisr as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jisr as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Jisr as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°12'14" 33.2039 |
Kinh độ | 36°21'54" 36.365 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,436 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,417 |
Sân bay gần Jisr as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 27 km 17 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 106 km 66 ml | |
HFA | Haifa Airport | 131 km 81 ml |