Thời gian hiện tại ở Jad‘ān al Ḩamādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Jad‘ān al Ḩamādah. Đánh bẩy Jad‘ān al Ḩamādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jad‘ān al Ḩamādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jad‘ān al Ḩamādah, nhiều khách sạn ở Jad‘ān al Ḩamādah, dân số ở Jad‘ān al Ḩamādah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jad‘ān al Ḩamādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:04
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jad‘ān al Ḩamādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Jad‘ān al Ḩamādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°27'1" 33.4502 |
Kinh độ | 36°41'1" 36.6837 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,545 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,623 |
Sân bay gần Jad‘ān al Ḩamādah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 16 km 10 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 118 km 73 ml | |
HFA | Haifa Airport | 169 km 105 ml |