Thời gian hiện tại ở Munīr al Aşīl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Munīr al Aşīl. Đánh bẩy Munīr al Aşīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munīr al Aşīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munīr al Aşīl, nhiều khách sạn ở Munīr al Aşīl, dân số ở Munīr al Aşīl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Munīr al Aşīl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:11
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munīr al Aşīl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Munīr al Aşīl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°26'18" 33.4383 |
Kinh độ | 36°40'50" 36.6806 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,121 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,555 |
Sân bay gần Munīr al Aşīl, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 16 km 10 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 118 km 73 ml | |
HFA | Haifa Airport | 168 km 104 ml |