Thời gian hiện tại ở Kaghgh Ḩadīd, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Kaghgh Ḩadīd. Đánh bẩy Kaghgh Ḩadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaghgh Ḩadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaghgh Ḩadīd, nhiều khách sạn ở Kaghgh Ḩadīd, dân số ở Kaghgh Ḩadīd, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kaghgh Ḩadīd, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaghgh Ḩadīd, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Kaghgh Ḩadīd, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°0'55" 34.0153 |
Kinh độ | 36°44'25" 36.7402 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,104 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,960 |
Sân bay gần Kaghgh Ḩadīd, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 70 km 44 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 117 km 73 ml | |
HTY | Hatay Airport | 265 km 164 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 333 km 207 ml | |
ADA | Adana Airport | 355 km 221 ml |