Thời gian hiện tại ở Al Mu‘tariḑāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Al Mu‘tariḑāt. Đánh bẩy Al Mu‘tariḑāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mu‘tariḑāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mu‘tariḑāt, nhiều khách sạn ở Al Mu‘tariḑāt, dân số ở Al Mu‘tariḑāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Mu‘tariḑāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:12
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mu‘tariḑāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Mu‘tariḑāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°2'7" 34.0353 |
Kinh độ | 36°45'3" 36.7508 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,400 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,184 |
Sân bay gần Al Mu‘tariḑāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 73 km 45 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 118 km 74 ml | |
HTY | Hatay Airport | 263 km 163 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 330 km 205 ml | |
ADA | Adana Airport | 353 km 220 ml |