Thời gian hiện tại ở Atūn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Atūn. Đánh bẩy Atūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Atūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Atūn, nhiều khách sạn ở Atūn, dân số ở Atūn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Atūn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:11
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Atūn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Atūn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°1'20" 34.0223 |
Kinh độ | 36°49'45" 36.8293 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,604 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,905 |
Sân bay gần Atūn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 74 km 46 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 125 km 78 ml | |
HTY | Hatay Airport | 265 km 165 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 330 km 205 ml | |
ADA | Adana Airport | 358 km 222 ml |