Thời gian hiện tại ở Ūj Qanā Taḩtānīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ūj Qanā Taḩtānīyah. Đánh bẩy Ūj Qanā Taḩtānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūj Qanā Taḩtānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūj Qanā Taḩtānīyah, nhiều khách sạn ở Ūj Qanā Taḩtānīyah, dân số ở Ūj Qanā Taḩtānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ūj Qanā Taḩtānīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:04
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūj Qanā Taḩtānīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ūj Qanā Taḩtānīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°27'32" 36.459 |
Kinh độ | 38°6'55" 38.1152 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,443 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,595 |
Sân bay gần Ūj Qanā Taḩtānīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 79 km 49 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 96 km 60 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 144 km 90 ml | |
MLX | Malatya Airport | 211 km 131 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 245 km 152 ml | |
EZS | Elazig Airport | 261 km 162 ml |