Thời gian hiện tại ở Dawlah Bakrah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dawlah Bakrah. Đánh bẩy Dawlah Bakrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawlah Bakrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawlah Bakrah, nhiều khách sạn ở Dawlah Bakrah, dân số ở Dawlah Bakrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawlah Bakrah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:00
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawlah Bakrah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dawlah Bakrah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°56'31" 35.9419 |
Kinh độ | 44°4'22" 44.0729 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,014 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,267 |
Sân bay gần Dawlah Bakrah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 34 km 21 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 120 km 74 ml | |
OMH | Urmia Airport | 211 km 131 ml |