Thời gian hiện tại ở Ūj Qanā Shamālīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ūj Qanā Shamālīyah. Đánh bẩy Ūj Qanā Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūj Qanā Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūj Qanā Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Ūj Qanā Shamālīyah, dân số ở Ūj Qanā Shamālīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ūj Qanā Shamālīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:07
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūj Qanā Shamālīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ūj Qanā Shamālīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°26'11" 36.4363 |
Kinh độ | 38°8'60" 38.15 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,551 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,805 |
Sân bay gần Ūj Qanā Shamālīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 83 km 51 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 96 km 60 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 146 km 91 ml | |
MLX | Malatya Airport | 214 km 133 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 245 km 152 ml | |
EZS | Elazig Airport | 262 km 163 ml |