Thời gian hiện tại ở Tall al Ḩajar Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Tall al Ḩajar Fawqānī. Đánh bẩy Tall al Ḩajar Fawqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Ḩajar Fawqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Ḩajar Fawqānī, nhiều khách sạn ở Tall al Ḩajar Fawqānī, dân số ở Tall al Ḩajar Fawqānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall al Ḩajar Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:36
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Ḩajar Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Tall al Ḩajar Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°46'8" 36.7688 |
Kinh độ | 38°29'24" 38.4901 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,520 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,174 |
Sân bay gần Tall al Ḩajar Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 48 km 30 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 93 km 58 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 111 km 69 ml | |
MLX | Malatya Airport | 178 km 110 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 197 km 123 ml | |
EZS | Elazig Airport | 216 km 134 ml |