Thời gian hiện tại ở Şandalīyah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Şandalīyah aş Şaghīrah. Đánh bẩy Şandalīyah aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şandalīyah aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şandalīyah aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Şandalīyah aş Şaghīrah, dân số ở Şandalīyah aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Şandalīyah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:14
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şandalīyah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Şandalīyah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°27'10" 36.4529 |
Kinh độ | 38°13'22" 38.2229 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,675 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,956 |
Sân bay gần Şandalīyah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 86 km 54 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 90 km 56 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 144 km 90 ml | |
MLX | Malatya Airport | 212 km 131 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 239 km 148 ml | |
EZS | Elazig Airport | 258 km 160 ml |