Thời gian hiện tại ở Ḩamā aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩamā aş Şaghīrah. Đánh bẩy Ḩamā aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamā aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamā aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Ḩamā aş Şaghīrah, dân số ở Ḩamā aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamā aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:24
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamā aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ḩamā aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°28'31" 36.4754 |
Kinh độ | 38°15'1" 38.2502 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,559 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,877 |
Sân bay gần Ḩamā aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 87 km 54 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 87 km 54 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 142 km 88 ml | |
MLX | Malatya Airport | 209 km 130 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 235 km 146 ml | |
EZS | Elazig Airport | 254 km 158 ml |