Thời gian hiện tại ở Ītwīrān Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ītwīrān Fawqānī. Đánh bẩy Ītwīrān Fawqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ītwīrān Fawqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ītwīrān Fawqānī, nhiều khách sạn ở Ītwīrān Fawqānī, dân số ở Ītwīrān Fawqānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ītwīrān Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ītwīrān Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ītwīrān Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°47'28" 36.791 |
Kinh độ | 38°34'58" 38.5829 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,529 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,134 |
Sân bay gần Ītwīrān Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 41 km 26 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 100 km 62 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 110 km 69 ml | |
MLX | Malatya Airport | 176 km 110 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 189 km 118 ml | |
EZS | Elazig Airport | 212 km 131 ml |