Thời gian hiện tại ở Ītwīrān Taḩtānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ītwīrān Taḩtānī. Đánh bẩy Ītwīrān Taḩtānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ītwīrān Taḩtānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ītwīrān Taḩtānī, nhiều khách sạn ở Ītwīrān Taḩtānī, dân số ở Ītwīrān Taḩtānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ītwīrān Taḩtānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:46
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ītwīrān Taḩtānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ītwīrān Taḩtānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°46'13" 36.7704 |
Kinh độ | 38°34'36" 38.5766 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,232 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,384 |
Sân bay gần Ītwīrān Taḩtānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 43 km 27 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 100 km 62 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 112 km 70 ml | |
MLX | Malatya Airport | 178 km 111 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 191 km 119 ml | |
EZS | Elazig Airport | 214 km 133 ml |