Thời gian hiện tại ở Ḩawījat Abū Ḩasan, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩawījat Abū Ḩasan. Đánh bẩy Ḩawījat Abū Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawījat Abū Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawījat Abū Ḩasan, nhiều khách sạn ở Ḩawījat Abū Ḩasan, dân số ở Ḩawījat Abū Ḩasan, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩawījat Abū Ḩasan, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:44
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawījat Abū Ḩasan, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩawījat Abū Ḩasan, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°10'60" 36.1833 |
Kinh độ | 38°4'60" 38.0833 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,420 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,424 |
Sân bay gần Ḩawījat Abū Ḩasan, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 101 km 63 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 122 km 76 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 175 km 109 ml | |
MLX | Malatya Airport | 242 km 150 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 268 km 167 ml | |
EZS | Elazig Airport | 290 km 180 ml |