Thời gian hiện tại ở Bābīrī Taḩtā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Bābīrī Taḩtā. Đánh bẩy Bābīrī Taḩtā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābīrī Taḩtā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābīrī Taḩtā, nhiều khách sạn ở Bābīrī Taḩtā, dân số ở Bābīrī Taḩtā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bābīrī Taḩtā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:24
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābīrī Taḩtā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Bābīrī Taḩtā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°7'32" 36.1255 |
Kinh độ | 38°3'6" 38.0516 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,225 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,358 |
Sân bay gần Bābīrī Taḩtā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 105 km 65 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 129 km 80 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 182 km 113 ml | |
MLX | Malatya Airport | 249 km 154 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 275 km 171 ml | |
EZS | Elazig Airport | 297 km 185 ml |