Thời gian hiện tại ở Bābīrī Fawqā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Bābīrī Fawqā. Đánh bẩy Bābīrī Fawqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābīrī Fawqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābīrī Fawqā, nhiều khách sạn ở Bābīrī Fawqā, dân số ở Bābīrī Fawqā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bābīrī Fawqā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:46
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābīrī Fawqā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Bābīrī Fawqā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°8'7" 36.1352 |
Kinh độ | 38°2'39" 38.0443 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 83,920 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 420,899 |
Sân bay gần Bābīrī Fawqā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 103 km 64 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 128 km 80 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 181 km 112 ml | |
MLX | Malatya Airport | 248 km 154 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 275 km 171 ml | |
EZS | Elazig Airport | 296 km 184 ml |