Thời gian hiện tại ở Ḩabbūbah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩabbūbah Şaghīrah. Đánh bẩy Ḩabbūbah Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabbūbah Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabbūbah Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Ḩabbūbah Şaghīrah, dân số ở Ḩabbūbah Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩabbūbah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabbūbah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩabbūbah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°9'18" 36.155 |
Kinh độ | 38°2'59" 38.0497 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,893 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,312 |
Sân bay gần Ḩabbūbah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 102 km 63 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 126 km 79 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 178 km 111 ml | |
MLX | Malatya Airport | 245 km 152 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 273 km 170 ml | |
EZS | Elazig Airport | 294 km 183 ml |