Thời gian hiện tại ở Ḩayy ash Shaykh Najjār, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy ash Shaykh Najjār. Đánh bẩy Ḩayy ash Shaykh Najjār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ash Shaykh Najjār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ash Shaykh Najjār, nhiều khách sạn ở Ḩayy ash Shaykh Najjār, dân số ở Ḩayy ash Shaykh Najjār, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ash Shaykh Najjār, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:21
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ash Shaykh Najjār, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩayy ash Shaykh Najjār, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°13'34" 36.2261 |
Kinh độ | 37°12'52" 37.2145 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,621 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,674 |
Sân bay gần Ḩayy ash Shaykh Najjār, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 83 km 52 ml | |
HTY | Hatay Airport | 85 km 53 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 147 km 92 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 175 km 109 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 194 km 120 ml | |
MLX | Malatya Airport | 254 km 158 ml |