Thời gian hiện tại ở Arāḑī Naqqārīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Arāḑī Naqqārīn. Đánh bẩy Arāḑī Naqqārīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāḑī Naqqārīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāḑī Naqqārīn, nhiều khách sạn ở Arāḑī Naqqārīn, dân số ở Arāḑī Naqqārīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arāḑī Naqqārīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:51
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāḑī Naqqārīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Arāḑī Naqqārīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°12'35" 36.2096 |
Kinh độ | 37°13'3" 37.2175 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,232 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,660 |
Sân bay gần Arāḑī Naqqārīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 85 km 53 ml | |
HTY | Hatay Airport | 86 km 53 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 149 km 93 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 176 km 109 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 195 km 121 ml | |
MLX | Malatya Airport | 256 km 159 ml |