Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩaydarīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy al Ḩaydarīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩaydarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩaydarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩaydarīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩaydarīyah, dân số ở Ḩayy al Ḩaydarīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩaydarīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:52
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩaydarīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy al Ḩaydarīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°13'57" 36.2326 |
Kinh độ | 37°11'20" 37.189 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,489 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 425,196 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩaydarīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 83 km 52 ml | |
HTY | Hatay Airport | 83 km 51 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 146 km 91 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 176 km 110 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 194 km 121 ml | |
MLX | Malatya Airport | 254 km 158 ml |