Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Mu‘izz, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩārat al Mu‘izz. Đánh bẩy Ḩārat al Mu‘izz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Mu‘izz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Mu‘izz, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Mu‘izz, dân số ở Ḩārat al Mu‘izz, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Mu‘izz, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:40
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Mu‘izz, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩārat al Mu‘izz, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°13'24" 36.2234 |
Kinh độ | 37°11'24" 37.19 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,608 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,259 |
Sân bay gần Ḩārat al Mu‘izz, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 83 km 52 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 84 km 52 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 147 km 92 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 177 km 110 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 195 km 121 ml | |
MLX | Malatya Airport | 255 km 158 ml |